Có 4 kết quả:
联通 lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ • 聯通 lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ • 连通 lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ • 連通 lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) connection
(2) link
(3) to link together
(2) link
(3) to link together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) connection
(2) link
(3) to link together
(2) link
(3) to link together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0